Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
蒲柳 bồ liễu
1
/1
蒲柳
bồ liễu
[
bồ liễu
]
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây rất mềm, còn gọi là Thuỷ dương. Chỉ phái nữ, chân yếu tay mềm.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề tam hữu đồ - 題三友圖
(
Lý Tử Tấn
)
•
Điếu Thế Tổ bất hạnh thê - 吊世祖不幸妻
(
Trần Huy Liễn
)
•
Hỉ oan gia - 喜冤家
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Khô tông - 枯棕
(
Đỗ Phủ
)
•
Nhị sơn kệ - 二山偈
(
Trần Thái Tông
)
•
Tây giang nguyệt - Thị nhi tào dĩ gia sự phó chi - 西江月-示兒曹以家事付之
(
Tân Khí Tật
)
•
Thướng thuỷ khiển hoài - 上水遣懷
(
Đỗ Phủ
)
•
Trùng du Hà thị kỳ 4 - 重遊何氏其四
(
Đỗ Phủ
)
•
Ưu lão - 憂老
(
Đặng Trần Côn
)
Bình luận
0